Giải bài tập trang 92, 93, 94 SGK Toán 3: Các số có bốn chữ số – Luyện tập giúp các em học sinh nhận biết được các số có bốn chữ số, biết đọc biết viết số có 4 chữ số và nhận ra giá trị của các số theo vị trí của nó ở từng hàng.
Hướng dẫn giải bài Các số có bốn chữ số (bài 1, 2, 3 SGK Toán lớp 3 trang 92, 93)
Bài 1: (Hướng dẫn giải bài tập số 1 SGK)
Viết (theo mẫu)
Mẫu
a)
Hàng | |||
Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị |
1000 1000 1000 1000 | 100 100 | 10 10 10 | 1 |
4 | 2 | 3 | 1 |
Viết số 4321. Đọc số: Bốn nghìn hai trăm ba mươi mốt
b)
Hàng | |||
Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị |
1000 1000 1000 | 100 100 100 100 | 10 10 10 10 | 1 1 |
Hướng dẫn giải
Hàng | |||
Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị |
1000 1000 1000 | 100 100 100 100 | 10 10 10 10 | 1 1 |
3 | 4 | 4 | 2 |
Viết số: 3442. Đọc số: Ba nghìn bốn trăm bốn mươi hai
Bài 2: (Hướng dẫn giải bài tập số 2 SGK)
Viết (theo mẫu)
Hàng | Đọc số | ||||
Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | Viết số | Tám nghìn năm trăm sáu mươi ba |
8 | 5 | 6 | 3 | ||
5 | 9 | 4 | 7 | ||
9 | 1 | 7 | 4 | ||
2 | 8 | 3 | 5 | ||
Hướng dẫn giải
Hàng | Đọc số | ||||
Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | Viết số | Tám nghìn năm trăm sáu mươi ba |
8 | 5 | 6 | 3 | 8563 | Tám nghìn năm trăm sáu mươi ba |
5 | 9 | 4 | 7 | 5947 | Năm nghìn chín trăm bốn mươi bảy |
9 | 1 | 7 | 4 | 9174 | Chín nghìn một trăm bảy mươi bốn |
2 | 8 | 3 | 5 | Hai nghìn tam trăm ba mươi lăm. | |
Bài 3: (Hướng dẫn giải bài tập số 3 SGK)
Số?
Hướng dẫn giải bài Luyện tập (bài 1, 2, 3 SGK Toán lớp 3 trang 94)
Bài 1: (Hướng dẫn giải bài tập số 1 SGK)
Viết theo mẫu:
Hướng dẫn giải
Điền lần lượt các số sau: 9462, 1954, 4765, 1911, 5821
Bài 2: (Hướng dẫn giải bài tập số 2 SGK)
Viết theo mẫu:
Hướng dẫn giải
6358: sáu nghìn ba trăm năm mươi tám
4444: bốn nghìn bốn trăm bốn mươi tư
8781: tám nghìn bảy trăm tám mươi mốt
9246: chín nghìn hai trăm bốn mươi sáu
7155: bảy nghìn một trăm năm mươi năm
Bài 3: (Hướng dẫn giải bài tập số 3 SGK)
Số?
a) 8650, 8651, 8652,…….., 8654, ……. , ……
b) 3120, 3121, ………. , ……… , ……… , …….
c) 6494, 6495 , …….. , ……. ,…… ,…….. ,……
Hướng dẫn giải
a) 8650, 8651, 8652, 8653, 8654, 8655, 8656
b) 3120, 3121, 3122, 3123, 3124, 3125
c) 6494, 6495, 6496, 6497, 6498, 6499, 6500