Hướng dẫn giải bài tập trang 10 Vở bài tập (SBT) Toán lớp 4 tập 1
Câu 1. Viết số hoặc chữ thích hợp vào ô trống:
Đọc số | Viết số | Lớp nghìn | Lớp đơn vị | ||||
Trăm nghìn | Chục nghìn | Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | ||
Bốn mươi tám nghìn một trăm mười chín | 48 119 | ||||||
632 730 | |||||||
3 | 6 | 0 | 7 | 1 | 5 | ||
Câu 2. Viết vào chỗ chấm theo mẫu:
a) Chữ số 6 trong số 678 387 thuộc hàng ………………, lớp ………………..
b) Chữ số 5 trong số 875 321 thuộc hàng ………………, lớp ………………..
c) Trong số 972 615, chữ số …………………. ở hàng chục nghìn, lớp nghìn.
d) Trong số 873 291, chữ số …………………..ở hàng chục, lớp …………….
g) Trong số 873 291, chữ số ………………….. ở hàng đơn vị, lớp …………..
Câu 3. Viết số thích hợp vào ô trống:
Số | 543 216 | 254 316 | 123 456 |
Giá trị của chữ số 2 | 200 | ||
Giá trị của chữ số 3 | |||
Giá tri của chữ số 5 |
Câu 4. Viết số thành tổng (theo mẫu):
Mẫu : 65763 = 60000 + 5000 + 700 + 60 +3.
73541 = ………………………………………………
6532 = …………………………………………………
83071 = ………………………………………………
90025 = ………………………………………………
Đáp án bài tập trang 10 Vở bài tập (SBT) Toán lớp 4 tập 1
Câu 1. Viết số hoặc chữ thích hợp vào ô trống:
Đọc số | Viết số | Lớp nghìn | Lớp đơn vị | |||||
Trăm nghìn | Chục nghìn | Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | |||
Bốn mươi tám nghìn một trăm mười chín | 48 119 | 4 | 8 | 1 | 1 | 9 | ||
Sáu trăm ba mươi hai nghìn bảy trăm ba mươi | 632 730 | 6 | 3 | 2 | 7 | 3 | 0 | |
Ba trăm sáu mươi nghìn bảy trăm mười lăm | 360 715 | 3 | 6 | 0 | 7 | 1 | 5 | |
Câu 2. Viết vào chỗ chấm theo mẫu:
a) Chữ số 6 trong số 678 387 thuộc hàng trăm nghìn, lớp nghìn.
b) Chữ số 5 trong số 875 321 thuộc hàng nghìn, lớp nghìn.
c) Trong số 972 615, chữ số 7 ở hàng chục nghìn, lớp nghìn.
d) Trong số 873 291, chữ số 9 ở hàng chục, lớp đơn vị.
g) Trong số 873 291, chữ số 1 ở hàng đơn vị, lớp đơn vị.
Câu 3. Viết số thích hợp vào ô trống (theo mẫu):
Số | 543 216 | 254 316 | 123 456 |
Giá trị của chữ số 2 | 200 | 200 000 | 20 000 |
Giá trị của chữ số 3 | 3 000 | 300 | 3 000 |
Giá tri của chữ số 5 | 500 000 | 50 000 | 50 |
Câu 4. Viết số thành tổng (theo mẫu):
Mẫu: 65763 = 60000 + 5000 + 700 + 60 +3.
73541 = 70000 + 3000 + 500 + 40 + 1.
6532 = 6000 + 500 + 30 + 2.
83071 = 8000 + 3000 + 70 + 1.
90025 = 90000 + 20 + 5.